Có 2 kết quả:

成交价 chéng jiāo jià ㄔㄥˊ ㄐㄧㄠ ㄐㄧㄚˋ成交價 chéng jiāo jià ㄔㄥˊ ㄐㄧㄠ ㄐㄧㄚˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) sale price
(2) negotiated price
(3) price reached in an auction

Từ điển Trung-Anh

(1) sale price
(2) negotiated price
(3) price reached in an auction